precession
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pri.ˈsɛ.ʃən/
Danh từ
[sửa]precession /pri.ˈsɛ.ʃən/
- (Thiên văn học) Tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes).
Tham khảo
[sửa]- "precession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)