tuế sai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twe˧˥ saːj˧˧twḛ˩˧ ʂaːj˧˥twe˧˥ ʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twe˩˩ ʂaːj˧˥twḛ˩˧ ʂaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

tuế sai

  1. (Thiên văn học) .
  2. chuyển động hình nón rất chậm của trục Quả đất quanh vị trí trung bình ứng với phương vuông góc xuống mặt phẳng hoàng đạo.
  3. Hiện tượng điểm xuân phân di chuyển ngược chiều với chiều chuyển động biểu kiến của Mặt trời khiến thiên thể này tới điểm xuân phân trước khi quay trọn một vòng, và, do đó, năm xuân phân ngắn hơn năm vũ trụ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]