precisian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.ʒən/

Danh từ[sửa]

precisian /prɪ.ˈsɪ.ʒən/

  1. Người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo).

Tham khảo[sửa]