Bước tới nội dung

precocial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈkoʊ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

precocial /prɪ.ˈkoʊ.ʃəl/

  1. (Động vật học) Có thể sống độc lập sau khi sinh.

Tham khảo

[sửa]