Bước tới nội dung

predella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈdɛ.lə/

Danh từ

[sửa]

predella /prɪ.ˈdɛ.lə/

  1. Bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ).

Tham khảo

[sửa]