Bước tới nội dung

predeterminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dɪ.ˈtɜː.mə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

predeterminer /.dɪ.ˈtɜː.mə.nɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ chỉ định.

Tham khảo

[sửa]