preken
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | preken | prekenen |
| Số nhiều | prekener | prekenene |
preken gđ
- Sự, lời giảng đạo, thuyết giáo.
- å holde en preken
Từ dẫn xuất
- (1) moralpreken: Sự giảng luân lý.
- (1) skjennepreken: Lời quở mắng, răn dạy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “preken”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)