premaxilla
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.mæk.ˈsɪ.lə/
Danh từ
[sửa]premaxilla /ˌpri.mæk.ˈsɪ.lə/ (Số nhiều: premaxillae)
Tham khảo
[sửa]- "premaxilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premaxilla /ˌpri.mæk.ˈsɪ.lə/ (Số nhiều: premaxillae)