premed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.ˈmɛd/

Danh từ[sửa]

premed /ˌpri.ˈmɛd/

  1. (Thông tục) Có chủ tâm, mưu tính trước.

Tham khảo[sửa]