Bước tới nội dung

prenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁǝ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prenant
/pʁǝ.nɑ̃/
prenants
/pʁǝ.nɑ̃/
Giống cái prenante
/pʁǝ.nɑ̃t/
prenantes
/pʁǝ.nɑ̃t/

prenant /pʁǝ.nɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Nhận tiền.
    Partie prenante — bên nhận tiền
  2. (Như) Préhensile.
    Queue prenante des singes — đuôi cầm nắm được của khỉ
  3. Lôi cuốn, hấp dẫn.
    Voix prenante — giọng nói lôi cuốn
  4. Dính.
    Glu prenante — nhựa dính

Tham khảo

[sửa]