Bước tới nội dung

preneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁǝ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít preneuse
/pʁǝ.nøz/
preneurs
/pʁǝ.nœʁ/
Số nhiều preneuse
/pʁǝ.nøz/
preneurs
/pʁǝ.nœʁ/

preneur /pʁǝ.nœʁ/

  1. Người (thường) dùng.
    Preneur de café — người thường dùng cà phê
  2. Người thuê.
  3. Người mua.
    Trouver preneur — tìm được người mua

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực preneur
/pʁǝ.nœʁ/
preneurs
/pʁǝ.nœʁ/
Giống cái preneuse
/pʁǝ.nøz/
preneurs
/pʁǝ.nœʁ/

preneur /pʁǝ.nœʁ/

  1. (Benne preneuse) (kỹ thuật) gàu ngoạm.

Tham khảo

[sửa]