preprocess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.ˈprɑː.ˌsɛs/

Danh từ[sửa]

preprocess /ˌpri.ˈprɑː.ˌsɛs/

  1. (Kỹ thuật) Tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước.

Tham khảo[sửa]