Bước tới nội dung

prepuberal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈpjuː.bə.rəl/

Tính từ

[sửa]

prepuberal /ˌpri.ˈpjuː.bə.rəl/

  1. Trước tuổi dậy thì; trước mu.

Tham khảo

[sửa]