Bước tới nội dung

tuổi dậy thì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ zə̰ʔj˨˩ tʰi̤˨˩tuəj˧˩˨ jə̰j˨˨ tʰi˧˧tuəj˨˩˦ jəj˨˩˨ tʰi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ ɟəj˨˨ tʰi˧˧tuəj˧˩ ɟə̰j˨˨ tʰi˧˧tuə̰ʔj˧˩ ɟə̰j˨˨ tʰi˧˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]