prepublication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

prepublication

  1. Thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức.
    prepublication price — giá trước khi xuất bản

Tham khảo[sửa]