Bước tới nội dung

presanctified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈsæŋk.tɪ.ˌfɑɪd/

Tính từ

[sửa]

presanctified /ˌpri.ˈsæŋk.tɪ.ˌfɑɪd/

  1. (Bánh mì, rượu) Đã được dùng trong lễ ban thánh thể.

Tham khảo

[sửa]