presbyterian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.i.ən/
Tính từ[sửa]
presbyterian /.i.ən/
- (Tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão.
- presbyterian church — giáo hội trưởng lão
Danh từ[sửa]
presbyterian /.i.ən/
- (Tôn giáo) Tín đồ giáo hội trưởng lão.
Tham khảo[sửa]
- "presbyterian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)