Bước tới nội dung

presbyterian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

presbyterian /.i.ən/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão.
    presbyterian church — giáo hội trưởng lão

Danh từ

[sửa]

presbyterian /.i.ən/

  1. (Tôn giáo) Tín đồ giáo hội trưởng lão.

Tham khảo

[sửa]