preservationist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌprɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃə.nɪst/
Danh từ
[sửa]preservationist /ˌprɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃə.nɪst/
Tham khảo
[sửa]- "preservationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preservationist /ˌprɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃə.nɪst/