Bước tới nội dung

preservationist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃə.nɪst/

Danh từ

[sửa]

preservationist /ˌprɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃə.nɪst/

  1. Người bảo thủ.

Tham khảo

[sửa]