Bước tới nội dung

presidency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛ.zə.dənt.si/

Danh từ

[sửa]

presidency /ˈprɛ.zə.dənt.si/

  1. Chức chủ tịch; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chức tổng thống.
  2. Nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống.
  3. (Ân) , (sử học) quận, bang.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]