press-agency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛs.ˈeɪ.dʒənt.si/

Danh từ[sửa]

press-agency /ˈprɛs.ˈeɪ.dʒənt.si/

  1. Hãng thông tin, thông tấn xã.

Tham khảo[sửa]