Bước tới nội dung

prevention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈvɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

prevention /prɪ.ˈvɛnt.ʃən/

  1. Sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa.
    prevention of disease — sự phòng bệnh
    prevention is better than cure — phòng bệnh hơn chữa bệnh

Tham khảo

[sửa]