prevention
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈvɛnt.ʃən/
Danh từ[sửa]
prevention /prɪ.ˈvɛnt.ʃən/
- Sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa.
- prevention of disease — sự phòng bệnh
- prevention is better than cure — phòng bệnh hơn chữa bệnh
Tham khảo[sửa]
- "prevention". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)