prière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prière
/pʁi.jɛʁ/
prières
/pʁi.jɛʁ/

prière gc /pʁi.jɛʁ/

  1. Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh.
    Dire sa prière — đọc kinh
  2. Lời cầu xin.
    Céder à la prière de quelqu'un — thuận theo lời cầu xin của ai
  3. Lời đề nghị.
    Prière de ne pas fumer — đề nghị không hút thuốc

Đảo chữ[sửa]

Tham khảo[sửa]