prière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prière /pʁi.jɛʁ/ |
prières /pʁi.jɛʁ/ |
prière gc /pʁi.jɛʁ/
- Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh.
- Dire sa prière — đọc kinh
- Lời cầu xin.
- Céder à la prière de quelqu'un — thuận theo lời cầu xin của ai
- Lời đề nghị.
- Prière de ne pas fumer — đề nghị không hút thuốc
Đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "prière". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)