Bước tới nội dung

price fixing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfɪk.siɳ/

Danh từ

[sửa]

price fixing / ˈfɪk.siɳ/

  1. (Kinh tế học) Sự cố định giá.

Tham khảo

[sửa]