prig
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɪɡ/
Danh từ
[sửa]prig /ˈprɪɡ/
- người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh.
- (Từ lóng) Kẻ cắp.
Ngoại động từ
[sửa]prig ngoại động từ /ˈprɪɡ/
Tham khảo
[sửa]- "prig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)