Bước tới nội dung

primage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

primage

  1. Tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá).

Tham khảo

[sửa]