Bước tới nội dung

primo-infection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.mɔ.ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
primo-infection
/pʁi.mɔ.ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/
primo-infection
/pʁi.mɔ.ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/

primo-infection gc /pʁi.mɔ.ɛ̃.fɛk.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự sơ nhiễm.

Tham khảo

[sửa]