Bước tới nội dung

privé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực privé
/pʁi.ve/
privés
/pʁi.ve/
Giống cái privée
/pʁi.ve/
privées
/pʁi.ve/

privé

  1. , riêng.
    Ecole privée — trường tư
    Vie privée — đời tư
    Propriété privée — tư hữu
    Homme privé — tư nhân
    Séance privée — buổi họp riêng
    De source privée — theo nguồn tin riêng
    conseil privé — (sử học) hội đồng cơ mật

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
privé
/pʁi.ve/
privés
/pʁi.ve/

privé

  1. Đời .
    Dans le privé — trong đời tư
  2. Sở .
    Prendre un emploi dans le privé — làm việc sở tư

Tham khảo

[sửa]