Bước tới nội dung

prize-fight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪz.ˈfɑɪt/

Danh từ

[sửa]

prize-fight /ˈprɑɪz.ˈfɑɪt/

  1. Trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền.

Tham khảo

[sửa]