Bước tới nội dung

prize-giving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪz.ˈɡɪ.viɳ/

Danh từ

[sửa]

prize-giving /ˈprɑɪz.ˈɡɪ.viɳ/

  1. Việc phát phần thưởng.

Tham khảo

[sửa]