Bước tới nội dung

procréateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực procréateur
/pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
procréatrices
/pʁɔ.kʁe.at.ʁis/
Giống cái procréateur
/pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
procréatrices
/pʁɔ.kʁe.at.ʁis/

procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/

  1. (Văn học) Sinh đẻ, sinh ra.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
procréateur
/pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
procréateurs
/pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/

procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/

  1. Người sinh ra, người cha.

Tham khảo

[sửa]