procréateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/ |
procréatrices /pʁɔ.kʁe.at.ʁis/ |
Giống cái | procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/ |
procréatrices /pʁɔ.kʁe.at.ʁis/ |
procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
procréateur /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/ |
procréateurs /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/ |
procréateur gđ /pʁɔ.kʁe.a.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "procréateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)