Bước tới nội dung

prodigalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.di.ɡa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prodigalité
/pʁɔ.di.ɡa.li.te/
prodigalités
/pʁɔ.di.ɡa.li.te/

prodigalité gc /pʁɔ.di.ɡa.li.te/

  1. Sự hoang phí.
  2. (Số nhiều) Món tiêu hoang.
    Se ruiner par ses prodigalités — vì những món tiêu hoang mà lụn bại
  3. (Nghĩa bóng) Sự lạm dụng.
    La prodigalité des ornements — sự lạm dụng những trang trí

Tham khảo

[sửa]