Bước tới nội dung

productively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈdək.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

productively /prə.ˈdək.tɪv.li/

  1. Sản xuất.
  2. Tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì).
  3. Sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất ).
  4. Thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích.

Tham khảo

[sửa]