Bước tới nội dung

productivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
productivité
/pʁɔ.dyk.ti.vi.te/
productivité
/pʁɔ.dyk.ti.vi.te/

productivité gc /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/

  1. Khả nămg sinh lợi.
  2. Hiệu năng, hiệu suất.
    Accroître la productivité du travail — tăng hiệu suất lao động

Tham khảo

[sửa]