productivité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
productivité /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/ |
productivité /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/ |
productivité gc /pʁɔ.dyk.ti.vi.te/
- Khả nămg sinh lợi.
- Hiệu năng, hiệu suất.
- Accroître la productivité du travail — tăng hiệu suất lao động
Tham khảo
[sửa]- "productivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)