Bước tới nội dung

professorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈfɛ.sə.rət/

Danh từ

[sửa]

professorate /prə.ˈfɛ.sə.rət/

  1. Các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate).
  2. Chức giáo sư đại học.

Tham khảo

[sửa]