proficiency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈfɪ.ʃənt.si/
Danh từ
[sửa]proficiency /prə.ˈfɪ.ʃənt.si/
- Sự tài giỏi, sự thành thạo.
- Tài năng (về việc gì).
Tham khảo
[sửa]- "proficiency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)