prognoses
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]prognoses số nhiều prognoses
- (Y học) Dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng.
Tham khảo
[sửa]- "prognoses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prognoses số nhiều prognoses