Bước tới nội dung

programmation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
programmation
/pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/
programmations
/pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/

programmation gc /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/

  1. Sự lập chương trình, sự thảo chương.
    Langage de programmation — ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương
    Programmation structurée — sự lập trình theo cấu trúc

Tham khảo

[sửa]