programmation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
programmation /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/ |
programmations /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/ |
programmation gc /pʁɔ.ɡʁa.ma.sjɔ̃/
- Sự lập chương trình, sự thảo chương.
- Langage de programmation — ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương
- Programmation structurée — sự lập trình theo cấu trúc
Tham khảo
[sửa]- "programmation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)