Bước tới nội dung

projectionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít projectionniste
/pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/
projectionnistes
/pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/
Số nhiều projectionniste
/pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/
projectionnistes
/pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/

projectionniste /pʁɔ.ʒɛk.sjɔ.nist/

  1. Người chiếu phim.

Tham khảo

[sửa]