Bước tới nội dung

prolégomènes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.le.ɡɔ.mɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prolégomènes
/pʁɔ.le.ɡɔ.mɛn/
prolégomènes
/pʁɔ.le.ɡɔ.mɛn/

prolégomènes /pʁɔ.le.ɡɔ.mɛn/

  1. (Số nhiều) Bài nói đầu, bài giới thiệu (một tác phẩm).
  2. Kiến thức nhập môn (của một khoa học).

Tham khảo

[sửa]