Bước tới nội dung

prolongement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prolongement
/pʁɔ.lɔ̃ʒ.mɑ̃/
prolongements
/pʁɔ.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

prolongement /pʁɔ.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Sự kéo dài; phần kéo dài, đoạn kéo dài.
    Prolongement d’une rue — sự kéo dài một đường phố
  2. (Nghĩa bóng) Hậu quả.
    Prolongements d’une affaire — hậu quả một việc

Tham khảo

[sửa]