promettre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.mɛtʁ/
Ngoại động từ
[sửa]promettre ngoại động từ /pʁɔ.mɛtʁ/
Nội động từ
[sửa]promettre nội động từ /pʁɔ.mɛtʁ/
- Hứa hẹn.
- Vigne qui promet beaucoup — ruộng nho hứa hẹn nhiều
Tham khảo
[sửa]- "promettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)