promising
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈpɹɑmɪsɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈpɹɒmɪsɪŋ/
- Tách âm: prom‧is‧ing
Tính từ
[sửa]promising (so sánh hơn more promising, so sánh nhất most promising)
- Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng.
- promising future — tương lai đầy hứa hẹn
- a promising student — một học sinh đại học đầy triển vọng
Động từ
[sửa]promising
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của promise.
Tham khảo
[sửa]- "promising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)