promising

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.msiɳ/

Động từ[sửa]

promising

  1. Phân từ hiện tại của promise

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

promising /ˈprɑː.msiɳ/

  1. Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng.
    promising future — tương lai đầy hứa hẹn
    a promising student — một học sinh đại học đầy triển vọng

Tham khảo[sửa]