Bước tới nội dung

promoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.mɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
promoteur
/pʁɔ.mɔ.tœʁ/
promoteurs
/pʁɔ.mɔ.tœʁ/

promoteur /pʁɔ.mɔ.tœʁ/

  1. Người đề xướng, người khởi xướng.
    Promoteur d’une réforme — người đề xướng một cuộc cải cách
  2. (Hoá học) Chất tăng hoạt.

Tham khảo

[sửa]