promoteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.mɔ.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
promoteur /pʁɔ.mɔ.tœʁ/ |
promoteurs /pʁɔ.mɔ.tœʁ/ |
promoteur gđ /pʁɔ.mɔ.tœʁ/
- Người đề xướng, người khởi xướng.
- Promoteur d’une réforme — người đề xướng một cuộc cải cách
- (Hoá học) Chất tăng hoạt.
Tham khảo[sửa]
- "promoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)