prompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑːɱ.tɜː/

Danh từ[sửa]

prompter /ˈprɑːɱ.tɜː/

  1. Người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở.

Tham khảo[sửa]