propagateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
propagateurs /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
Giống cái | propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
propagateurs /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
propagateurs /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/ |
propagateur gđ /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "propagateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)