Bước tới nội dung

propagateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực propagateur
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
propagateurs
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
Giống cái propagateur
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
propagateurs
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/

propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/

  1. Truyền bá.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
propagateur
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/
propagateurs
/pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/

propagateur /pʁɔ.pa.ɡa.tœʁ/

  1. Người truyền bá.
    Propagateur d’une méthode — người truyền bá một phương pháp

Tham khảo

[sửa]