Bước tới nội dung

propellent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

propellent

  1. Đẩy đi, đẩy tới.

Danh từ

[sửa]

propellent

  1. Cái đẩy đi, máy đẩy tới.
  2. Chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi).

Tham khảo

[sửa]