Bước tới nội dung

prophase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfeɪz/

Danh từ

[sửa]

prophase /.ˌfeɪz/

  1. (Sinh vật học) Pha trước (phân bào).

Tham khảo

[sửa]