proportionate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/
Tính từ[sửa]
proportionate /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/
Ngoại động từ[sửa]
proportionate ngoại động từ /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/
Tham khảo[sửa]
- "proportionate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)