proposisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | proposisjon | proposisjonen |
Số nhiều | proposisjoner | proposisjonene |
proposisjon gđ
- (Luật) Dự án đệ trình quốc hội, dự thảo luật, đề án.
- Regjeringen fremmet en proposisjon om vern av vassdrag.
Tham khảo
[sửa]- "proposisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)