Bước tới nội dung

proprietorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˌprɑɪ.ə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

proprietorial /prə.ˌprɑɪ.ə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Chủ, (thuộc) người sở hữu.

Tham khảo

[sửa]